EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpass
outpass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từgoại đông từ
thắng; vượt xa
← Xem thêm từ outpart
Xem thêm từ outpatient →
Từ vựng liên quan
as
ass
o
ou
out
pa
pas
pass
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…