EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpoint
outpoint /aut'pɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thắng điểm
(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)
← Xem thêm từ outplays
Xem thêm từ outpointed →
Từ vựng liên quan
in
nt
o
ou
out
po
point
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…