ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outpoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outpoint


outpoint /aut'pɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thắng điểm
  (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…