ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outpourings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outpourings


outpouring /'aut,pɔ:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ ra, sự chảy tràn ra
  sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…