ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ output

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng output


output /'autput/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sản xuất
  sản phẩm
  khả năng sản xuất, sảm lượng
  (kỹ thuật) hiệu suất

@output
  (máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả
  add o. lối ra của phép cộng
  final o. kết quả cuối cùng
  flow o. sự sản xuất hiện hành
  gross o. sản xuất toàn bộ
  power o. cường độ ra, công suất ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…