output /'autput/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sản xuất
sản phẩm
khả năng sản xuất, sảm lượng
(kỹ thuật) hiệu suất
@output
(máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả
add o. lối ra của phép cộng
final o. kết quả cuối cùng
flow o. sự sản xuất hiện hành
gross o. sản xuất toàn bộ
power o. cường độ ra, công suất ra