ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Output budgeting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Output budgeting


Output budgeting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra).
+ Là một hệ thống kế toán phân loại các chi phí theo sản lượng được sản xuất ra dựa vào quá trình sản xuất chứ không dựa theo những đầu vào được mua.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…