ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outran

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outran


outran /aut'rʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outran, outrun
  chạy nhanh hơn, chạy vượt
  chạy thoát
  vượt quá, vượt giới hạn của
imagination outruns facts → trí tưởng tượng vượt quá sự việc
to outrun the constable
  (xem) constable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…