ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outrange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outrange


outrange /aut'reindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
  đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…