EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outranged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outranged
outrange /aut'reindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)
← Xem thêm từ outrange
Xem thêm từ outranges →
Từ vựng liên quan
an
o
ou
out
outran
outrange
ra
ran
rang
Range
range
ranged
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…