EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outranked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outranked
outrank /aut'ræɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hơn cấp, ở cấp cao hơn
← Xem thêm từ outrank
Xem thêm từ outranking →
Từ vựng liên quan
an
ked
o
ou
out
outran
outrank
ra
ran
rank
ranked
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…