ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outriders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outriders


outrider /'aut,raidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
  người đi chào hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…