EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outriders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outriders
outrider /'aut,raidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng
← Xem thêm từ outrider
Xem thêm từ outrigger →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
o
ou
out
outride
outrider
ri
rid
ride
rider
riders
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…