ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outrunner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outrunner


outrunner /'aut,rʌnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
  người buộc ngoài càng xe
  chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…