EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrunner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrunner
outrunner /'aut,rʌnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
người buộc ngoài càng xe
chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)
← Xem thêm từ outrun
Xem thêm từ outrunners →
Từ vựng liên quan
er
o
ou
out
outrun
ru
run
runner
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…