ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outshot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outshot


outshot /aut'ʃut/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outshot
  bắn giỏi hơn
  bắn vượt qua
  bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…