EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outshot
outshot /aut'ʃut/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outshot
bắn giỏi hơn
bắn vượt qua
bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
← Xem thêm từ outshoots
Xem thêm từ outshout →
Từ vựng liên quan
ho
hot
o
ot
ou
out
outs
sh
shot
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…