EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsleep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsleep
outsleep /aut'sli:p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outslept
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
← Xem thêm từ outskirts
Xem thêm từ outslept →
Từ vựng liên quan
ep
lee
o
ou
out
outs
sl
sleep
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…