ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outslept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outslept


outslept /aut'sli:p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outslept
  ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
  ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…