ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsmart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsmart


outsmart /aut'smɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
to outmart onself
  trội hẳn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…