EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsmarted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsmarted
outsmart /aut'smɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
to outmart onself
trội hẳn lên
← Xem thêm từ outsmart
Xem thêm từ outsmarting →
Từ vựng liên quan
art
ma
mar
mart
o
ou
out
outs
outsmart
smart
smarted
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…