ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsmarting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsmarting


outsmart /aut'smɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
to outmart onself
  trội hẳn lên

Các câu ví dụ:

1. The partnership is the first time two technology companies open up their artificial intelligence-powered virtual aides to each other, and will be aimed at outsmarting rivals Google Assistant and Apple's Siri.

Nghĩa của câu:

Mối quan hệ hợp tác này là lần đầu tiên hai công ty công nghệ mở các trợ lý ảo hỗ trợ trí tuệ nhân tạo của họ với nhau và sẽ nhằm vượt qua các đối thủ Google Assistant và Siri của Apple.


Xem tất cả câu ví dụ về outsmart /aut'smɑ:t/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…