EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsold
outsold /aut'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outsold
bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
được giá hơn
← Xem thêm từ outsoar
Xem thêm từ outsole →
Từ vựng liên quan
o
old
ou
out
outs
so
sol
sold
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…