ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsold


outsold /aut'sel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outsold
  bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
  được giá hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…