EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovalbumen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovalbumen
ovalbumen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lòng trắng trứng
← Xem thêm từ oval
Xem thêm từ ovaliform →
Từ vựng liên quan
alb
album
albumen
bum
en
lb
me
men
o
ova
oval
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…