EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovations
ovation /ou'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoan hô, sự tung hô
← Xem thêm từ ovation
Xem thêm từ oven →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
o
on
ova
ovation
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…