ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovations


ovation /ou'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoan hô, sự tung hô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…