EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovens
oven /'ʌvn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)
← Xem thêm từ oven-ready
Xem thêm từ ovenware →
Từ vựng liên quan
en
ens
o
oven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…