ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovenware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovenware


ovenware

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò
ovenware pottery →đồ gốm dùng cho lò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…