ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overexerts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overexerts


overexert /'ouvərig'zə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt gắng quá sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…