EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overexertion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overexertion
overexertion /'ouvərig'zə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gắng quá sức
← Xem thêm từ overexerting
Xem thêm từ overexerts →
Từ vựng liên quan
er
ere
ex
exe
exert
exertion
ion
o
on
over
overexert
re
rex
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…