EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfall
overfall /'ouvəfɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
cống tràn, đập tràn
← Xem thêm từ overextended
Xem thêm từ overfatigue →
Từ vựng liên quan
all
er
fa
fall
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…