ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overfatigue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overfatigue


overfatigue /'ouvəfə'ti:g/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quá mệt

ngoại động từ


  bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…