EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfished
overfish /'ouvə'fiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)
← Xem thêm từ overfish
Xem thêm từ overfishing →
Từ vựng liên quan
er
fish
fished
he
is
o
over
overfish
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…