EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overhasty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overhasty
overhasty /'ouvə'heisti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá vội vàng, hấp tấp
← Xem thêm từ overhaste
Xem thêm từ overhaul →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
ha
has
hast
hasty
o
over
rh
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…