EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overhaul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overhaul
overhaul /'ouvəhɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
← Xem thêm từ overhasty
Xem thêm từ overhauled →
Từ vựng liên quan
er
ha
haul
o
over
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…