ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlabour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overlabour


overlabour /'ouvə'leibə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…