EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overknee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overknee
overknee /'ouvə'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lên quá gối
← Xem thêm từ overking
Xem thêm từ overlabour →
Từ vựng liên quan
er
kn
knee
nee
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…