ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overking


overking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…