EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overlade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overlade
overlade
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ overladed, overladen+chất quá nặng
← Xem thêm từ overlabour
Xem thêm từ overladen →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
la
lad
lade
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…