overlap /'ouvəlæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gối lên nhau
phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]
ngoại động từ
lấn lên, gối lên
nội động từ
lấn lên nhau, gối lên nhau
@overlap
phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau
Các câu ví dụ:
1. Many anti-counterfeiting and piracy laws overlap, while existing penalties are not sufficiently deterrent.
Xem tất cả câu ví dụ về overlap /'ouvəlæp/