EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overland
overland /'ouvəlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền
* phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền
← Xem thêm từ overlain
Xem thêm từ overlap →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
la
lan
Land
land
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…