ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overland


overland /'ouvəlænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng đường bộ; qua đất liền
* phó từ
  bằng đường bộ; qua đất liền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…