EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overmind
overmind /'ouvə'waind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overwound
lên dây (đồng hồ) quá chặt
← Xem thêm từ overmighty
Xem thêm từ overmodest →
Từ vựng liên quan
er
ERM
in
mi
min
mind
o
over
rm
vermin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…