EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overread
overread /'ouvə'ri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đọc nhiều quá['ouvə'red]
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
← Xem thêm từ overreacts
Xem thêm từ overrefine →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
err
o
over
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…