EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overrefine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overrefine
overrefine /'ouvəri'fain/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị
← Xem thêm từ overread
Xem thêm từ overrent →
Từ vựng liên quan
er
err
fin
fine
in
o
over
re
ref
refine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…