EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overselling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overselling
oversell /'ouvə'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
oversold
bản vượt số dự trữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
← Xem thêm từ oversell
Xem thêm từ oversells →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
in
li
ling
o
over
oversell
se
sell
selling
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…