ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oversells

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oversells


oversell /'ouvə'sel/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

oversold
  bản vượt số dự trữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…