EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversensitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversensitive
oversensitive /'ouvə'sensitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá nhạy cảm
← Xem thêm từ oversells
Xem thêm từ overset →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
it
o
over
se
sen
sensitive
si
sit
ti
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…