ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtaken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtaken


overtaken /,ouvə'teikn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overtook; overtaken
  bắt kịp, vượt
  xảy đến bất thình lình cho (ai)

nội động từ


  vượt
never overtake on a curve → không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
to be overtaken in drink
  say rượu

Các câu ví dụ:

1. Facebook, Twitter and other networks in many countries have overtaken traditional media as a way for politicians to reach voters, giving them a new role as arbiter of effective political speech.


Xem tất cả câu ví dụ về overtaken /,ouvə'teikn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…