ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtakes


overtake /,ouvə'teikn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overtook; overtaken
  bắt kịp, vượt
  xảy đến bất thình lình cho (ai)

nội động từ


  vượt
never overtake on a curve → không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
to be overtaken in drink
  say rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…