EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtakes
overtake /,ouvə'teikn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
nội động từ
vượt
never overtake on a curve
→ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
to be overtaken in drink
say rượu
← Xem thêm từ overtaken
Xem thêm từ overtaking →
Từ vựng liên quan
er
o
over
overt
overtake
ta
take
takes
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…