EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtension
overtension
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự căng thẳng quá mức
← Xem thêm từ overtaxing
Xem thêm từ overthrew →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
ion
o
on
over
overt
si
ten
tens
tension
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…