EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overturning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overturning
overturn /'ouvətə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]
ngoại động từ
lật đổ, lật nhào, đạp đổ
nội động từ
đổ, đổ nhào
← Xem thêm từ overturned
Xem thêm từ overturns →
Từ vựng liên quan
er
in
ni
o
over
overt
overturn
rn
turn
turning
urn
vert
vertu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…