EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwore
overwore /'ouvə'weə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overwore, overworn
mặc đến hỏng, mặc đến rách ra
← Xem thêm từ overwinter
Xem thêm từ overwork →
Từ vựng liên quan
er
o
or
ore
over
re
wo
wore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…