ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overworn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overworn


overworn /'ouvə'weə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overwore, overworn
  mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…