ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ owls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng owls


owl /aul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con cú
  người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
  (nghĩa bóng) người hay đi đêm
to fly with the owl
  hay ăn đêm, hay đi đêm
owls to Athens
  việc thừa, củi chở về rừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…