EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxer
oxer /'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào quây bò
← Xem thêm từ oxen
Xem thêm từ oxfam →
Từ vựng liên quan
er
o
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…