ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxen


oxen /'ɔksə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số nhiều của ox
  thú nuôi có sừng

Các câu ví dụ:

1. Eight pairs of oxen participated in a race in Soai Chek Stadium of Tri Ton District on Saturday as part of the paragliding event "Flying on Phung Hoang Son".


2. Some oxen wear rosewood bead necklaces for good luck.


3. Such a necklace is also a reward for the oxen pairs for their good plowing and racing.


4. oxen compete across a 5.


Xem tất cả câu ví dụ về oxen /'ɔksə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…